Tân Đại An cung cấp ván MDF giá tốt với đầy đủ chủng loại như MDF nâu, MDF chống ẩm, MDF phủ Melamine, MDF phủ Veneer và MDF tráng gương. Sản phẩm đa dạng độ dày, thương hiệu uy tín, phù hợp thi công nội thất hiện đại.
Khám phá đầy đủ thông tin về ván MDF: định nghĩa, bảng giá, phân loại, thông số kỹ thuật và ứng dụng. Tân Đại An cung cấp đa dạng sản phẩm gỗ MDF chất lượng như MDF nâu, MDF chống ẩm, MDF phủ Melamine, MDF phủ Veneer và MDF tráng gương.
MDF (Medium Density Fiberboard) là loại ván sợi ép có mật độ trung bình, được tạo thành từ sợi gỗ tự nhiên nghiền nhỏ, kết hợp với keo chuyên dụng và ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Gỗ MDF có bề mặt phẳng mịn, dễ thi công, được ứng dụng rộng rãi trong ngành nội thất và xây dựng hiện đại.
Tên gọi khác của MDF:
Các tấm ván sợi mật độ trung bình (MDF) được sản xuất có độ dày, tính chất và kích thước khác nhau. Việc đa dạng kích thước tạo cơ hội cho các nhà thiết kế sản phẩm lựa chọn được loại gỗ phù hợp cần thiết.
Sản phẩm | Thương hiệu | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
MDF nâu TH | TH | 1,9 – 6 mm | Từ 35.500đ |
MDF nâu Dongwha | Dongwha Việt Nam | 8 – 25 mm | Từ 104.000đ |
MDF nâu TQ | TQ | 1,6 – 17 mm | Từ 79.000đ |
MDF nâu phủ Melamine | Nhiều thương hiệu | 9 – 25 mm | Liên hệ |
Sản phẩm | Thương hiệu | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
MDF MMR TH | TH | 3 – 17 mm | Từ 51.000đ |
MDF HMR TH | TH | 3 – 25 mm | Từ 60.000đ |
MDF HMR Dongwha | Dongwha (Việt Nam) | 3 – 25 mm | Từ 60.000đ |
MDF HMR Mekong | Mekong | 8 và 17 mm | Từ 130.000đ |
MDF HMR Vanachai | Vanachai (Thái Lan) | 5,5 – 25 mm | Từ 134.000đ |
MDF chống ẩm phủ Melamine | Nhiều thương hiệu | 9 – 25 mm | Liên hệ |
Xem bảng giá chi tiết từng dòng:
👉 Báo giá MDF nâu mới nhất 2025
👉 Báo giá MDF chống ẩm mới nhất 2025
Tiêu chí | Chi tiết |
---|---|
Kích thước tiêu chuẩn | 1220 x 2440 mm (1m22 x 2m44) |
Độ dày phổ biến | 1.6mm, 1.8mm, 2mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.7mm, 3mm, 3.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 18mm, 25mm |
Khối lượng riêng | ~680 – 780 kg/m³ (tùy loại MDF thường hay chống ẩm) |
Keo sử dụng | UF (Urea Formaldehyde), MUF, hoặc E0/E1 tùy loại |
Độ ẩm | 8% ± 2% |
Tiêu chuẩn an toàn | Carb P2, E1 hoặc E0 – phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu |
Dưới đây là bảng cân nặng của ván MDF tính theo chuẩn 1 tấm kích thước 1220 x 2440mm. Lưu ý: cân nặng của ván MDF có thể thay đổi theo thương hiệu hoặc loại ván.
Độ dày | Trọng lượng MDF thường | Trọng lượng MDF chống ẩm (HMR) |
---|---|---|
9mm | ~17 – 19 kg | ~19 – 21 kg |
12mm | ~22 – 24 kg | ~25 – 27 kg |
15mm | ~28 – 30 kg | ~32 – 34 kg |
17mm | ~31 – 33 kg | ~35 – 37 kg |
18mm | ~33 – 36 kg | ~37 – 40 kg |
25mm | ~45 – 48 kg | ~50 – 54 kg |
Tại Tân Đại An, ván MDF được chia thành nhiều nhóm dựa theo cốt lõi và tính năng:
Xem chi tiết: MDF có mấy loại? Nên chọn loại nào tốt nhất
Gỗ MDF có tính linh hoạt cao, đáp ứng được nhiều mục đích sử dụng khác nhau:
Tân Đại An là đơn vị chuyên cung cấp đa dạng thương hiệu MDF, phù hợp cho cả sản xuất quy mô lớn và cá nhân thi công nội thất:
Thương hiệu | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
MDF TH | Việt Nam | Giá cạnh tranh, hàng sẵn, dễ thi công |
MDF Dongwha | Việt Nam (công nghệ Hàn) | Cốt mịn, ổn định, bám vít tốt |
MDF TQ | Giá rẻ | Giá rẻ, phù hợp hàng phổ thông |
MDF Vanachai | Thái Lan | Chất lượng cao, tiêu chuẩn E1, độ bền và màu lõi ổn định |
MDF Mekong | Việt Nam | Sản phẩm cốt xanh ổn định, giá hợp lý |
Tân Đại An hiện đang cung cấp đa dạng các dòng ván MDF, được chia thành các danh mục rõ ràng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau:
Dành cho nội thất khô, thi công dễ, giá tốt.
Sản phẩm nổi bật:
Chống ẩm tốt, dùng cho tủ bếp, lavabo, khu vực gần nước.
Sản phẩm tiêu biểu:
Đa dạng bề mặt, màu sắc hiện đại, ứng dụng cao trong nội thất.
Gồm các loại:
Dành cho các công trình cao cấp, cần bề mặt sang trọng như gỗ tự nhiên.
Sản phẩm có:
Bề mặt siêu bóng, hiện đại, dùng cho tủ áo, cánh tủ, vách trang trí.
Các dòng sản phẩm:
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp ván MDF uy tín, giá tốt, hãy liên hệ ngay với Tân Đại An để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá sỉ, lẻ theo nhu cầu:
Ván MDF là lựa chọn hàng đầu trong ngành nội thất hiện đại nhờ giá thành hợp lý, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao. Tại Tân Đại An, bạn có thể tìm thấy đa dạng loại gỗ MDF từ MDF thường đến MDF chống ẩm, cùng nhiều thương hiệu chất lượng như TH, Dongwha, Vanachai, TQ (giá rẻ). Hãy để Tân Đại An trở thành đối tác tin cậy trong mọi công trình của bạn.
Trả lời: Có. Ván MDF có độ bền cao trong điều kiện sử dụng nội thất khô ráo. Đặc biệt, loại MDF chống ẩm (cốt xanh) có khả năng chống phồng rộp, mối mọt tốt hơn, phù hợp với môi trường ẩm như nhà bếp, nhà tắm.
Trả lời: MDF thường không chống nước. Tuy nhiên, bạn có thể chọn loại MDF chống ẩm (HMR, MMR) hoặc sử dụng ván MDF phủ Melamine/Laminate để tăng khả năng kháng ẩm. Nếu tiếp xúc nước lâu dài, cần chuyển sang vật liệu như nhựa PVC hoặc gỗ nhựa.
Trả lời:
Xem thêm: So sánh gỗ MDF cốt nâu và cốt xanh
Trả lời:
Trả lời: Ván MDF sử dụng keo chứa formaldehyde, tuy nhiên hầu hết sản phẩm tại Tân Đại An đều đạt tiêu chuẩn an toàn E1 hoặc Carb P2 – đảm bảo hàm lượng phát thải thấp, an toàn cho người sử dụng.
Trả lời: Hiện tại, Tân Đại An không hỗ trợ cắt ván, chỉ cung cấp nguyên tấm. Tuy nhiên, có thể giới thiệu đơn vị cắt lẻ hoặc hỗ trợ đặt hàng số lượng lớn theo quy cách riêng.
Trả lời: Tân Đại An là nhà cung cấp ván MDF uy tín với đa dạng thương hiệu như TH, Dongwha, Vanachai, Metro, Mekong. Hàng có sẵn nhiều độ dày, báo giá nhanh, chiết khấu tốt cho đại lý – xưởng gỗ – thi công nội thất.